Gmail
Email doanh nghiệp tên miền riêng tùy chỉnh, an toàn, bảo mật
|
|
|
|
Ngăn chặn hành vi gian lận, chặn hơn 99,9% số vụ tấn công
|
|
|
|
Dùng email không có quảng cáo
|
|
|
|
Gemini
Tích hợp AI vào các ứng dụng GW
|
Hạn chế |
|
|
Gemini với Gmail – tìm, sắp xếp và viết email hiệu quả hơn
|
|
|
|
Gemini với Docs – hỗ trợ soạn thảo nội dung tài liệu bằng AI
|
|
|
|
Gemini với Sheets – phân tích và trực quan hóa dữ liệu với AI
|
|
|
|
Gemini với Slides – tạo hình ảnh nhanh chóng cho bài thuyết trình
|
|
|
|
Gemini với Vids – phát triển nội dung ấn tượng thông qua tính năng tạo video bằng AI
|
|
|
|
Gemini với Drive – nghiên cứu và phân tích tệp bằng AI
|
|
|
|
Gemini với Meet – thư ký ảo giúp tóm tắt, dịch và ghi chú cuộc họp
|
|
|
|
Gemini với Chat – tóm tắt, trả lời nội dung các cuộc trò chuyện
|
|
|
|
その他の機能を見る
|
Ứng dụng Gemini
Trợ lý AI của Google
|
Ứng dụng Gemini thông thường |
Gemini Advanced |
Gemini Advanced |
NotebookLM
Trợ lý nghiên cứu dữ liệu và phân tích chuyên sâu
|
|
Plus |
Plus |
Tạo nội dung bằng âm thanh, cho phép tương tác bằng giọng nói thay vì gõ văn bản
|
3 bản/ ngày |
20 bản/ ngày |
20 bản/ ngày |
Số lượng ghi chú, câu hỏi và nguồn trong mỗi ghi chú nhiều hơn gấp 5 lần
|
|
|
|
Chế độ nhóm dùng chung; Cho phép tùy chỉnh phong cách và độ dài
|
|
|
|
その他の機能を見る
|
Meet
Hội nghị truyền hình và hội nghị truyền thanh
|
100 người tham gia |
150 người tham gia |
500 người tham gia |
Thời lượng cuộc họp (tối đa)
|
24 giờ |
24 giờ |
24 giờ |
Bảng tương tác kỹ thuật số
|
|
|
|
Khử tiếng ồn; Lưu bản ghi âm cuộc họp vào Drive
|
|
|
|
Khảo sát; Kiểm duyệt; Nhận xét; Tạo phòng họp nhóm
|
|
|
|
Theo dõi tình hình tham dự
|
|
|
|
|
|
|
|
その他の機能を見る
|
Drive
Tệp Drive trực tuyến; Hỗ trợ hơn 100 loại tệp
|
|
|
|
|
30GB |
2TB |
5TB |
Bộ nhớ dùng chung cho nhóm; Chia sẻ với đối tượng mục tiêu
|
Cơ bản |
Nâng cao |
Nâng cao |
Chat
Nhắn tin cho nhóm; Bật hoặc tắt lịch sử trò chuyện theo mặc định
|
|
|
|
Tự động chấp nhận lời mời; Trò chuyện với tên miền ngoài tổ chức
|
|
|
|
Phòng chat nâng cao, có phòng theo chuỗi, phòng cho khách
|
|
|
|
Calendar
Lịch chia sẻ; Duyệt tìm và đặt trước phòng họp
|
|
|
|
|
|
|
|
Docs, Sheets, Slides
Tạo nội dung cộng tác; Ghi chú được chia sẻ trong Keep
|
|
|
|
Trình tạo trang web trong Sites; Trình tạo khảo sát trong Sheet
|
|
|
|
Khả năng tương tác với tệp Office
|
|
|
|
Tính năng Điền thông minh, Xóa thông minh và Tự động trả lời
|
|
|
|
Tính năng soạn thông minh, đề xuất sửa lỗi ngữ pháp và chính tả
|
|
|
|
|
Cơ bản |
Cơ bản |
Cơ bản |
Xây dựng thương hiệu tùy chỉnh bằng mẫu Docs và Form
|
|
|
|
その他の機能を見る
|
Appsheet
Tạo ứng dụng mà không cần mã
|
|
|
|
Cloudsearch
Tìm kiếm thông minh
|
|
Dữ liệu bên thứ nhất |
Dữ liệu bên thứ nhất |
Bảo mật và quản lý
Xác minh 2 bước; Tùy chọn kiểm soát chính sách theo nhóm
|
|
|
|
|
Cơ bản |
Cơ bản |
|
Quản lý thiết bị đầu cuối
|
Cơ bản |
Cơ bản |
Nâng cao |
Công cụ Google Workspace Migrate
|
|
|
|
Vault – Giữ lại, lưu trữ và tìm kiếm dữ liệu
|
|
|
|
Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ (LDAP) bảo mật
|
|
|
|
Chống mất dữ liệu; Cloud Identity cao cấp; Truy cập theo ngữ cảnh
|
|
|
|
Trung tâm bảo mật; Mã hóa bảo mật/Internet Mail (S/MIME)
|
|
|
|
|
|
Cơ bản |
Cơ bản |
Thông tin về việc truy cập
|
|
|
|
Quyền kiểm soát có đảm bảo (bao gồm Quản lý quyền truy cập)
|
|
|
|
その他の機能を見る
|